Full Name: Ángel Martínez Ortega
Tên áo: MARTÍNEZ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (May 15, 1991)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 78
CLB: Linares Deportivo
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 19, 2024 | Linares Deportivo | 78 |
Jan 8, 2024 | DPMM FC | 78 |
Apr 2, 2023 | DPMM FC | 78 |
Sep 20, 2022 | PAS Lamia 1964 | 78 |
May 28, 2022 | PAS Lamia 1964 | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Javi Lara | TV(C),AM(PTC) | 39 | 80 | ||
10 | Fran Carnicer | AM(PTC),F(PT) | 33 | 74 | ||
7 | Hugo Díaz | F(PTC) | 36 | 77 | ||
3 | Francisco Varela | HV,DM(T) | 30 | 79 | ||
12 | Antonio Marìn | HV(PC) | 28 | 76 | ||
Ángel Martínez | HV,DM,TV(T) | 33 | 78 | |||
20 | Teddy Sutherland | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
13 | Samuel Casado | GK | 27 | 70 | ||
14 | Samu Corral | F(C) | 32 | 75 | ||
1 | Ernestas Juškevičius | GK | 25 | 68 |