Biệt danh: Txuri-beltz
Tên thu gọn: Real Unión
Tên viết tắt: UNI
Năm thành lập: 1915
Sân vận động: Stadium Gal (5,000)
Giải đấu: Primera Federación RFEF 1
Địa điểm: Irún
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Jagoba Beobide | TV(C) | 38 | 79 | |
18 | ![]() | Miguel Santos | TV,AM(T) | 33 | 77 | |
11 | ![]() | Alain Oyarzun | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 78 | |
10 | ![]() | Quique Rivero | TV,AM(C) | 32 | 80 | |
1 | ![]() | Jon Irazusta | GK | 38 | 78 | |
5 | ![]() | Iván Pérez | HV,DM,TV(P) | 31 | 76 | |
0 | ![]() | Iker Bilbao | DM,TV(C) | 29 | 78 | |
14 | ![]() | Iñigo Muñoz | AM,F(PT) | 28 | 78 | |
9 | ![]() | Asier Benito | F(C) | 30 | 77 | |
0 | ![]() | Berto Cayarga | AM,F(PT) | 28 | 78 | |
2 | ![]() | Sergio Santos | HV(PC) | 24 | 73 | |
6 | ![]() | Alberto Quintana | HV,DM,TV(C) | 23 | 73 | |
21 | ![]() | Asier Córdoba | AM,F(PT) | 25 | 76 | |
0 | ![]() | Víctor San Bartolomé | DM,TV(C) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | Joan Puig | HV(TC),DM(T) | 22 | 73 | |
0 | ![]() | Iván Ayllón | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | |
0 | ![]() | AM,F(T) | 20 | 68 | ||
0 | ![]() | Javi Domínguez | HV(C) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | HV(TC),DM(T) | 20 | 70 | ||
15 | ![]() | HV(C) | 20 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Segunda B I | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Copa Federación | 1 |
![]() | Copa del Rey | 4 |
Cup History | ||
![]() | Copa Federación | 2015 |
![]() | Copa del Rey | 1927 |
![]() | Copa del Rey | 1924 |
![]() | Copa del Rey | 1918 |
![]() | Copa del Rey | 1913 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Arenas Club |
![]() | Cultural Leonesa |