?
Emanuel MIRCHEV

Full Name: Emanuel Mirchev

Tên áo: MIRCHEV

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Feb 9, 2002)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Dài

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 26, 2024FC Teutonia 0570
Feb 1, 2023FC Teutonia 0570
Jun 15, 2022SC Verl70
Mar 24, 2022SC Verl70
Mar 17, 2022SC Verl67

FC Teutonia 05 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Immanuel HöhnImmanuel HöhnHV(PC),DM(C)3373
27
Sebastian HertnerSebastian HertnerHV(TC),DM(T)3373
25
Tjorben UphoffTjorben UphoffHV,DM(C)3075
18
Fabian GraudenzFabian GraudenzAM(PTC)3375
22
Janik JesgarzewskiJanik JesgarzewskiHV,DM,TV(P),AM(PC)3175
33
Yannick ZummackYannick ZummackGK2874
10
Dren FekaDren FekaHV(TC),DM(C)2776
10
Tobias SchwedeTobias SchwedeHV,DM(T),TV(PT)3073
14
Luis CoordesLuis CoordesTV(C),AM(PTC)2673
7
Kevin WeidlichKevin WeidlichTV,AM(PT)3573
21
Pascal SteinwenderPascal SteinwenderAM,F(PTC)2873
1
Marius LiesegangMarius LiesegangGK2565
Josef GandaJosef GandaAM(PT),F(PTC)2874
24
Affam IfeadigoAffam IfeadigoF(C)2867