Huấn luyện viên: Roman Kozhukhovskyi
Biệt danh: Kollased Kured
Tên thu gọn: Kuressaare
Tên viết tắt: KUR
Năm thành lập: 1997
Sân vận động: Kuressaare linnastaadion (2,000)
Giải đấu: Meistriliiga
Địa điểm: Kuressaare
Quốc gia: Estonia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Marten Pajunurm | HV(PTC) | 31 | 75 | ||
0 | Karl Romet Nomm | GK | 27 | 70 | ||
20 | Pavel Domov | DM,TV(C) | 31 | 74 | ||
1 | Magnus Karofeld | GK | 28 | 74 | ||
0 | Maarek Suursaar | F(C) | 27 | 71 | ||
16 | Karl Õigus | AM(PTC),F(PT) | 26 | 75 | ||
17 | Gleb Pevtsov | AM,F(C) | 24 | 72 | ||
48 | Ralf-Sander Suvinõmm | HV(C) | 23 | 70 | ||
87 | Rasmus Saar | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 71 | ||
8 | Joonas Soomre | TV,AM,F(P) | 24 | 73 | ||
46 | Otto-Robert Lipp | AM(PT),F(PTC) | 24 | 67 | ||
0 | AM(PTC) | 19 | 68 | |||
73 | Karl Orren | HV(C) | 20 | 70 | ||
70 | Joonas Vahermägi | HV(PC),DM(P) | 21 | 67 | ||
23 | Andri Roomus | HV,DM(C) | 19 | 66 | ||
14 | Joosep Kobin | HV,DM,TV(C) | 20 | 67 | ||
5 | Moorits Veering | HV(C) | 25 | 74 | ||
66 | Rihard Meesit | GK | 19 | 68 | ||
33 | Sten-Egert Paap | DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
29 | Marcus Puust | HV,DM,TV(C) | 21 | 66 | ||
21 | Sten Penzev | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 67 | ||
18 | Indrek Mäeots | TV(C) | 21 | 65 | ||
22 | Anton Volossatov | DM,TV(C) | 19 | 68 | ||
11 | Aleksander Iljin | TV(C),AM(PTC) | 22 | 72 | ||
7 | Artjom Jermatsenko | DM,TV,AM(C) | 23 | 76 | ||
88 | Andero Kivi | F(C) | 21 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Priit Penu |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Esiliiga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |