Biệt danh: The Tribesmen
Tên thu gọn: Galway
Tên viết tắt: GAL
Năm thành lập: 2013
Sân vận động: Eamon Deacy Park (5,000)
Giải đấu: Premier Division
Địa điểm: Galway
Quốc gia: Ireland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Brendan Clarke | GK | 39 | 76 | |
8 | ![]() | Greg Cunningham | HV(TC),DM,TV(T) | 34 | 77 | |
22 | ![]() | Conor Mccormack | DM,TV(C) | 34 | 74 | |
20 | ![]() | Jimmy Keohane | HV,DM(PT),TV(PTC) | 34 | 73 | |
26 | ![]() | Garry Buckley | HV,DM(C) | 31 | 76 | |
3 | ![]() | Regan Donelon | HV,DM,TV(T) | 28 | 73 | |
21 | ![]() | Colm Horgan | HV(PT),DM,TV(P) | 30 | 73 | |
7 | ![]() | Stephen Walsh | F(C) | 34 | 75 | |
11 | ![]() | Daniel Stynes | AM(PTC),F(PT) | 26 | 75 | |
18 | ![]() | Bobby Burns | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 73 | |
4 | ![]() | Rob Slevin | HV(TC) | 26 | 74 | |
5 | ![]() | Killian Brouder | HV(C) | 26 | 75 | |
10 | ![]() | David Hurley | TV,AM(C) | 26 | 75 | |
24 | ![]() | Ed Mccarthy | TV(PTC),AM(PT) | 23 | 75 | |
9 | ![]() | Moses Dyer | TV,AM,F(C) | 28 | 73 | |
0 | ![]() | Ronan Bambara | HV,DM,TV(P) | 20 | 60 | |
15 | ![]() | Patrick Hickey | DM,TV,AM(C) | 26 | 74 | |
40 | ![]() | Kieran Mcdonagh | GK | 19 | 60 | |
28 | ![]() | Brian Cunningham | F(C) | 18 | 60 | |
17 | ![]() | Vincent Borden | HV,DM,TV(C) | 26 | 71 | |
33 | ![]() | Jeannot Esua | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | |
14 | ![]() | Billy Regan | HV(C) | 17 | 60 | |
0 | ![]() | GK | 20 | 65 | ||
12 | ![]() | Sean Kerrigan | AM(PTC) | 22 | 63 | |
29 | ![]() | Cillian Tollett | F(C) | 17 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | First Division | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | St. Patrick's Athletic |
![]() | Sligo Rovers |