Full Name: Adnane Tighadouini

Tên áo: TIGHADOUINI

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Oct 30, 1992)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 7, 2021Al Kharaitiyat78
Apr 7, 2021Al Kharaitiyat78
Apr 1, 2021Al Kharaitiyat83
Jul 14, 2020Al Kharaitiyat83
Sep 3, 2019Málaga CF83
Jun 2, 2019Málaga CF83
Jun 1, 2019Málaga CF83
Sep 3, 2018Málaga CF đang được đem cho mượn: Esbjerg fB83
Jun 2, 2018Málaga CF83
Jun 1, 2018Málaga CF83
Aug 24, 2017Málaga CF đang được đem cho mượn: FC Twente83
May 17, 2017Málaga CF83
Aug 31, 2016Málaga CF đang được đem cho mượn: Vitesse83
May 25, 2016Málaga CF83
Feb 1, 2016Málaga CF đang được đem cho mượn: Kayserispor83

Al Kharaitiyat Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Saeed Al-HadjSaeed Al-HadjDM(P),TV(PT)3374
17
John BensonJohn BensonHV,DM,TV(C)3373
19
Abdulmajid al DiriAbdulmajid al DiriTV(PTC)3168
26
Mickael AlmeidaMickael AlmeidaAM,F(PTC)2676
11
Axel UriéAxel UriéTV,AM(PT)2576
Souleymane AnneSouleymane AnneF(C)2775
Kaïs NajehKaïs NajehHV(T),DM,TV(TC)2265
10
Jameel al YahmadiJameel al YahmadiTV(P),AM(PTC),F(PT)2877
13
Lenín AyovíLenín AyovíGK2268