27
Mohsen AL-YAZIDI

Full Name: Mohsen Hassan Al-Yazidi

Tên áo: AL-YAZIDI

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 72

Tuổi: 37 (Feb 25, 1988)

Quốc gia: Qatar

Chiều cao (cm): 154

Cân nặng (kg): 48

CLB: Al Kharaitiyat

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 27, 2025Al Kharaitiyat72
Apr 16, 2025Al Kharaitiyat72
Aug 11, 2024Al Shamal SC72
Aug 5, 2024Al Shamal SC75
Jul 24, 2024Al Shamal SC75
Nov 26, 2022Al Shamal SC75
Dec 18, 2020Al Ahli SC75
Oct 31, 2017Al Ahli SC75
Mar 31, 2014Al Gharafa SC75
Nov 20, 2013Al Gharafa SC75

Al Kharaitiyat Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Mohsen Al-YazidiMohsen Al-YazidiAM(PTC),F(PT)3772
20
Mohamed Salah Al-NeelMohamed Salah Al-NeelAM,F(PT)3473
Saeed Al-HadjSaeed Al-HadjHV(PC)3374
19
Abdulmajid al DiriAbdulmajid al DiriHV,DM(T),TV,AM(TC)3168
10
Idrissa ThiamIdrissa ThiamAM,F(PTC)2473
11
Axel UriéAxel UriéTV,AM(PT)2676
9
Souleymane AnneSouleymane AnneF(C)2775
5
David MalembanaDavid MalembanaHV(C)2976
Kaïs NajehKaïs NajehHV,DM,TV(T)2265
13
Lenín AyovíLenín AyovíGK2268
66
Abdulhamid Mumen SebaeiAbdulhamid Mumen SebaeiHV,DM,TV(P)2168
14
Glid OtangaGlid OtangaDM,TV(C)2473
17
Ahmed GamalAhmed GamalDM,TV(C)2170