Full Name: Axel Urie
Tên áo: URIÉ
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 25 (Apr 14, 1999)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Trung Phi
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 72
CLB: Al Kharaitiyat
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 18, 2024 | Al Kharaitiyat | 76 |
Jul 14, 2024 | Apollon Limassol | 76 |
Jun 21, 2024 | US Concarneau | 76 |
Jun 17, 2024 | US Concarneau | 74 |
Jun 21, 2023 | US Concarneau | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Saeed Al-Hadj | DM(P),TV(PT) | 32 | 74 | |||
17 | John Benson | HV,DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
19 | Abdulmajid al Diri | TV(PTC) | 30 | 68 | ||
26 | Mickael Almeida | AM,F(PTC) | 25 | 76 | ||
11 | Axel Urié | TV,AM(PT) | 25 | 76 | ||
Souleymane Anne | F(C) | 26 | 75 | |||
Kaïs Najeh | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 65 | |||
10 | Jameel al Yahmadi | TV(P),AM(PTC),F(PT) | 28 | 77 | ||
13 | Lenín Ayoví | GK | 22 | 68 |