Full Name: Souleymane Anne
Tên áo: ANNE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 26 (Dec 5, 1997)
Quốc gia: Mauritania
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 80
CLB: Al Kharaitiyat
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 14, 2024 | Al Kharaitiyat | 75 |
Jan 10, 2024 | KMSK Deinze | 75 |
Jul 25, 2023 | KMSK Deinze | 75 |
Dec 1, 2021 | Royal Excelsior Virton | 75 |
Jul 7, 2021 | CD Tondela | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Saeed Al-Hadj | DM(P),TV(PT) | 32 | 74 | |||
17 | John Benson | HV,DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
19 | Abdulmajid al Diri | TV(PTC) | 30 | 68 | ||
26 | Mickael Almeida | AM,F(PTC) | 25 | 76 | ||
11 | Axel Urié | TV,AM(PT) | 25 | 76 | ||
Souleymane Anne | F(C) | 26 | 75 | |||
Kaïs Najeh | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 65 | |||
10 | Jameel al Yahmadi | TV(P),AM(PTC),F(PT) | 28 | 77 | ||
13 | Lenín Ayoví | GK | 22 | 68 |