Full Name: Abdulmajid Anad Al Diri
Tên áo: AL DIRI
Vị trí: HV,DM(T),TV,AM(TC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 31 (Jan 7, 1994)
Quốc gia: Qatar
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Al Kharaitiyat
Squad Number: 19
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T),TV,AM(TC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 26, 2025 | Al Kharaitiyat | 68 |
Apr 29, 2023 | Al Kharaitiyat | 68 |
Dec 2, 2022 | Al Kharaitiyat | 68 |
Nov 28, 2022 | Al Kharaitiyat | 73 |
Apr 12, 2021 | Al Kharaitiyat | 73 |
May 11, 2014 | Al Rayyan SC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | ![]() | Mohsen Al-Yazidi | AM(PTC),F(PT) | 37 | 72 | |
![]() | Saeed Al-Hadj | HV(PC) | 33 | 74 | ||
19 | ![]() | Abdulmajid al Diri | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 31 | 68 | |
9 | ![]() | Souleymane Anne | F(C) | 27 | 75 | |
![]() | Kaïs Najeh | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | ||
13 | ![]() | Lenín Ayoví | GK | 23 | 68 | |
66 | ![]() | Abdulhamid Mumen Sebaei | HV,DM,TV(P) | 21 | 68 | |
17 | ![]() | Ahmed Gamal | DM,TV(C) | 21 | 70 |