55
David MALEMBANA

Full Name: David Zeferino Malembana

Tên áo: MALEMBANA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Oct 11, 1995)

Quốc gia: Mô dăm bích

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 86

CLB: FC Noah

Squad Number: 55

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2024FC Noah76
Aug 19, 2023FC Noah76
Aug 11, 2023FC Noah77
Jul 28, 2023FC Noah77
Jun 11, 2023Lokomotiv Sofia77
Mar 25, 2022Lokomotiv Sofia77
Feb 11, 2022Lokomotiv Sofia77

FC Noah Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Aleksandar MiljkovićAleksandar MiljkovićHV(PC),DM(P)3478
9
Artak DashyanArtak DashyanDM,TV,AM(C)3577
19
Hovhannes HambardzumyanHovhannes HambardzumyanHV,DM,TV(P)3480
22
Ognjen ČančarevićOgnjen ČančarevićGK3578
37
Gonçalo SilvaGonçalo SilvaHV(C)3382
10
Nico VarelaNico VarelaAM(PTC),F(PT)3478
4
Gudmundur ThórarinssonGudmundur ThórarinssonHV,DM,TV(TC)3280
5
Jordy TutuarimaJordy TutuarimaHV,DM,TV(T),AM(PT)3178
88
Justin MathieuJustin MathieuAM(PTC),F(PT)2877
23
Aleksandar GlišićAleksandar GlišićF(C)3276
88
Yan EtekiYan EtekiDM,TV(C)2782
28
Pablo SantosPablo SantosHV(C)3280
71
Artur DaniyelyanArtur DaniyelyanHV(C)2676
9
Matheus AiasMatheus AiasF(C)2877
55
Rodrigues AllefRodrigues AllefF(C)3078
7
Hélder FerreiraHélder FerreiraTV(PT),AM(PTC)2780
Virgile PinsonVirgile PinsonAM,F(PTC)2876
Eraldo CinariEraldo CinariAM(PTC),F(PT)2876
7
Gonçalo GregórioGonçalo GregórioF(C)2978
17
Gustavo SangaréGustavo SangaréDM,TV(C)2880
55
David MalembanaDavid MalembanaHV(C)2976
20
Martin GambosMartin GambosTV,AM(C)2773
Bruno Almeida
CD Santa Clara
AM(PTC)2880
27
Gor ManvelyanGor ManvelyanAM,F(TC)2270
20
Erjanik GhubasaryanErjanik GhubasaryanHV(PC),DM(C)2370
18
Artem AvanesyanArtem AvanesyanTV(C),AM(PTC)2575
Imran Oulad OmarImran Oulad OmarTV(C),AM(TC)2777
Arnauvy MombouliArnauvy MombouliHV(C)2064
Marcos PedroMarcos PedroHV,DM,TV(T)2372
66
Sergey MuradyanSergey MuradyanHV(PTC)2073
13
Robert BaghramyanRobert BaghramyanDM,TV(C)2270
65
Gor AbrahamyanGor AbrahamyanTV,AM(C)1963
71
Keder JuniorKeder JuniorAM,F(C)2065