Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kharaitiyat
Tên viết tắt: AKH
Năm thành lập: 1996
Sân vận động: Ahmed bin Ali (27,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Doha
Quốc gia: Qatar
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Saeed Al-Hadj | DM(P),TV(PT) | 33 | 74 | |
17 | ![]() | John Benson | HV,DM,TV(C) | 33 | 73 | |
19 | ![]() | Abdulmajid al Diri | TV(PTC) | 31 | 68 | |
26 | ![]() | Mickael Almeida | AM,F(PTC) | 26 | 76 | |
11 | ![]() | Axel Urié | TV,AM(PT) | 26 | 76 | |
0 | ![]() | Souleymane Anne | F(C) | 27 | 75 | |
0 | ![]() | Kaïs Najeh | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 65 | |
10 | ![]() | Jameel al Yahmadi | TV(P),AM(PTC),F(PT) | 28 | 77 | |
13 | ![]() | Lenín Ayoví | GK | 22 | 68 | |
14 | ![]() | Glid Otanga | DM,TV(C) | 24 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |