Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kharaitiyat
Tên viết tắt: AKH
Năm thành lập: 1996
Sân vận động: Ahmed bin Ali (27,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Doha
Quốc gia: Qatar
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Pejman Montazeri | HV(C) | 40 | 73 | ||
44 | Anas Mubarak | DM,TV(C) | 39 | 72 | ||
26 | Ahmad Khalfan | AM(PT) | 33 | 67 | ||
0 | Sayaf Mohsin | AM(PTC) | 32 | 67 | ||
0 | Ouasim Bouy | HV,DM,TV(C) | 30 | 72 | ||
27 | Abdulrahman Mohammed | AM,F(PT) | 36 | 70 | ||
19 | Abdulmajid al Diri | TV(PTC) | 30 | 68 | ||
12 | Mustafa Kardeen | GK | 36 | 65 | ||
0 | Mohammad Hussein | TV(PTC) | 30 | 67 | ||
25 | Mohamed Shaaban | TV(C) | 30 | 67 | ||
0 | Abdel Suanon | AM(C),F(PTC) | 28 | 68 | ||
10 | Zakaria el Azzouzi | AM(PT),F(PTC) | 27 | 77 | ||
26 | Mickael Almeida | AM,F(PTC) | 25 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |