Full Name: Kaïs Najeh
Tên áo: NAJEH
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Jan 23, 2003)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 63
CLB: Al Kharaitiyat
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2024 | Al Kharaitiyat | 65 |
Apr 26, 2023 | Al Rayyan SC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Saeed Al-Hadj | DM(P),TV(PT) | 33 | 74 | ||
17 | ![]() | John Benson | HV,DM,TV(C) | 33 | 73 | |
19 | ![]() | Abdulmajid al Diri | TV(PTC) | 31 | 68 | |
26 | ![]() | Mickael Almeida | AM,F(PTC) | 26 | 76 | |
11 | ![]() | Axel Urié | TV,AM(PT) | 25 | 76 | |
![]() | Souleymane Anne | F(C) | 27 | 75 | ||
![]() | Kaïs Najeh | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 65 | ||
10 | ![]() | Jameel al Yahmadi | TV(P),AM(PTC),F(PT) | 28 | 77 | |
13 | ![]() | Lenín Ayoví | GK | 22 | 68 |