Biệt danh: Chullas
Tên thu gọn: SD Quito
Tên viết tắt: SDQ
Năm thành lập: 1955
Sân vận động: Olimpico Atahualpa (40,948)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Quito
Quốc gia: Ecuador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Luis Bolaños | AM(PT),F(PTC) | 40 | 76 | |
0 | ![]() | Juan Carlos Anangonó | HV,DM(P) | 36 | 77 | |
0 | ![]() | Ronnal Campos | F(C) | 39 | 78 | |
0 | ![]() | Deison Mendez | HV(C) | 34 | 77 | |
0 | ![]() | Angel Mosquera | GK | 36 | 76 | |
0 | ![]() | Miguel Segura | HV,DM(T) | 35 | 76 | |
0 | ![]() | Fabricio Bagui | TV(PTC) | 36 | 75 | |
33 | ![]() | Edisson Recalde | GK | 29 | 73 | |
0 | ![]() | Rubén Lajones | GK | 31 | 75 | |
0 | ![]() | Jairon Bonett | AM,F(PT) | 30 | 77 | |
0 | ![]() | Ronald Murillo | AM,F(PT) | 24 | 67 | |
0 | ![]() | Jorge Detona | F(C) | 39 | 70 | |
77 | ![]() | Mateo Zambrano | F(C) | 27 | 74 | |
0 | ![]() | Jacobo Molina | TV(C),AM(PTC) | 26 | 62 | |
0 | ![]() | Efrén Proaño | HV(PC),DM(C) | 33 | 63 | |
0 | ![]() | Joel Almache | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 70 | |
21 | ![]() | William Ocles | F(C) | 27 | 68 | |
30 | ![]() | AM,F(P) | 22 | 65 | ||
0 | ![]() | TV,AM(C) | 22 | 66 | ||
0 | ![]() | HV(C) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Liga Pro Ecuador Serie A | 5 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | LDU Quito |