# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Juan Contreras | TV,AM(C) | 24 | 65 | |
0 | ![]() | Marcelo Asanza | TV(C) | 23 | 65 | |
17 | ![]() | Jean Arroyo | TV,AM(C) | 21 | 70 | |
16 | ![]() | Angello Peralta | TV(C) | 25 | 65 | |
50 | ![]() | Anderson Castillo | TV,AM(PT) | 21 | 65 | |
3 | ![]() | Christian García | HV(C) | 20 | 70 | |
5 | ![]() | Jhonnier Estrada | HV(C) | 23 | 68 | |
16 | ![]() | HV,DM(T),TV(TC) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |