# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Jonathan de la Cruz | TV(C) | 32 | 78 | ||
0 | Fernando Cagua | HV(C) | 24 | 73 | ||
0 | Juan Contreras | TV,AM(C) | 24 | 65 | ||
0 | Marcelo Asanza | TV(C) | 23 | 65 | ||
18 | HV,DM(P) | 21 | 70 | |||
17 | Jean Arroyo | TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
16 | Angello Peralta | TV(C) | 24 | 65 | ||
50 | Anderson Castillo | TV,AM(PT) | 20 | 65 | ||
3 | Christian García | HV(C) | 20 | 70 | ||
5 | Jhonnier Estrada | HV(C) | 23 | 68 | ||
16 | HV,DM(T),TV(TC) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |