Full Name: Lucas Nicolás Abascia
Tên áo: ABASCIA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Dec 10, 1995)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 75
CLB: Deportivo Ñublense
On Loan at: Quilmes AC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2024 | Deportivo Ñublense đang được đem cho mượn: Quilmes AC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adrián Calello | DM,TV(C) | 36 | 78 | |||
Fabián Bordagaray | AM(PT),F(PTC) | 37 | 76 | |||
Gabriel Díaz | HV(PC),DM(C) | 34 | 79 | |||
Maximiliano Gagliardo | GK | 41 | 78 | |||
Martín Giménez | AM,F(C) | 32 | 73 | |||
Lautaro Torres | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | |||
Lautaro Parisi | F(C) | 30 | 78 | |||
Agustín Peralta Bauer | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | |||
Santiago Moya | HV(C) | 20 | 70 | |||
Matías Ferreira | HV(TC) | 30 | 75 | |||
Brahian Ayala | TV,AM(TC) | 28 | 78 | |||
16 | Iván Ramírez | DM,TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
Lucas Abascia | HV(C) | 28 | 75 | |||
23 | Maximiliano Alanís | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 |