Full Name: Álvaro Arroyo Martínez

Tên áo: ARROYO

Vị trí: HV(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Jul 22, 1988)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 71

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 30, 2021Albacete Balompié78
Jun 30, 2021Albacete Balompié78
Jun 24, 2021Albacete Balompié82
Sep 17, 2020Albacete Balompié82
Jul 3, 2016Albacete Balompié82
Jun 29, 2016Albacete Balompié83
Jun 8, 2015Getafe CF83
Jan 27, 2014Getafe CF83
Jan 27, 2014Getafe CF80
Aug 28, 2013Getafe CF80
Jun 21, 2013Getafe CF80
Jan 25, 2013Getafe CF đang được đem cho mượn: AD Alcorcón80
Jan 21, 2013Getafe CF đang được đem cho mượn: AD Alcorcón78
Sep 5, 2012Getafe CF đang được đem cho mượn: AD Alcorcón78
Apr 16, 2012Getafe CF78

Albacete Balompié Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Jaume CostaJaume CostaHV(PT),DM,TV(T)3686
10
Chaves FidelChaves FidelTV(PT),AM(PTC)3583
13
Raúl LizoainRaúl LizoainGK3478
14
Jon GarcíaJon GarcíaHV(C)3380
6
Rai MarchánRai MarchánDM,TV(C)3177
4
Agus MedinaAgus MedinaDM,TV,AM(C)3082
7
Juanma GarcíaJuanma GarcíaAM(PT),F(PTC)3280
11
José Carlos LazoJosé Carlos LazoAM,F(PT)2983
9
Higinio MarínHiginio MarínF(C)3182
1
Cristian Rivero
Valencia CF
GK2676
2
Álvaro RodríguezÁlvaro RodríguezHV,DM,TV(P)3080
15
Nabil TouaiziNabil TouaiziF(C)2473
8
Riki RodríguezRiki RodríguezTV(C),AM(PTC)2782
22
Jon MorcilloJon MorcilloHV,DM,TV(T),AM(PT)2683
Pepe SánchezPepe SánchezHV(PC)2576
Javier Martón
Athletic Club
F(C)2578
3
Juan María AlcedoJuan María AlcedoHV,DM,TV,AM(T)2477
20
Antonio PachecoAntonio PachecoTV(C),AM(PTC)2376
18
Javi VillarJavi VillarDM,TV(C)2275
27
Lalo Aguilar
CD Leganés
HV(C)2276
29
Javi Rueda
Celta Vigo
HV,DM,TV,AM(PT)2277
Marcos MorenoMarcos MorenoF(C)2165
Hugo MartínezHugo MartínezDM,TV(C)1865
Neco RubayoNeco RubayoAM(PTC)2266
17
Alejandro MeléndezAlejandro MeléndezTV,AM(C)3178
Pablo SáenzPablo SáenzAM,F(PTC)2376