10
Ibrahima TANDIA

Full Name: Ibrahima Tandia

Tên áo: TANDIA

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 31 (Jul 12, 1993)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 65

CLB: Al Qadsia SC

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 26, 2023Al Qadsia SC77
Jan 1, 2023Al Qadsia SC77
Sep 13, 2022Al Ahli Tripoli77
Aug 24, 2022Al Ahli Tripoli79
Jul 21, 2022Al Adalah79
May 9, 2022Al Adalah79
Oct 7, 2020Al Hazem SC79
Jul 2, 2020Al Hazem SC79
Jul 1, 2020Al Hazem SC79
Apr 3, 2020Al Hazem SC đang được đem cho mượn: CS Sfaxien79
Aug 13, 2019Al Hazem SC79
Jul 5, 2019Al Hazem SC78
Apr 11, 2018Sepsi OSK78
Mar 12, 2018NK Slaven Belupo78
Oct 17, 2017Tours FC78

Al Qadsia SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Abdoul Wahid SissokoAbdoul Wahid SissokoHV,DM,TV(C)3476
17
Bader Al-MutawaBader Al-MutawaAM(PT),F(PTC)4073
2
Igor RossiIgor RossiHV(TC)3680
10
Ibrahima TandiaIbrahima TandiaAM,F(PTC)3177
2
Sultan SalboukhSultan SalboukhHV(PTC)3777
35
Khalid Al-RashidiKhalid Al-RashidiGK3777
Ismail KhafiIsmail KhafiAM(PT),F(PTC)2977
26
Mubarak Al-FnainiMubarak Al-FnainiAM(PTC),F(PT)2573