Full Name: Bader Al-Mutawa
Tên áo: AL-MUTAWA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Jan 10, 1985)
Quốc gia: Kuwait
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 0
CLB: Al Qadsia SC
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 26, 2023 | Al Qadsia SC | 73 |
Sep 16, 2016 | Al Qadsia SC | 73 |
May 16, 2016 | Al Qadsia SC | 74 |
Jan 16, 2016 | Al Qadsia SC | 76 |
Sep 16, 2015 | Al Qadsia SC | 78 |
Apr 15, 2015 | Al Qadsia SC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Sergio Vittor | HV,DM(C) | 35 | 80 | ||
28 | Abdoul Wahid Sissoko | HV,DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
17 | Bader Al-Mutawa | AM(PT),F(PTC) | 40 | 73 | ||
Igor Rossi | HV(TC) | 35 | 80 | |||
10 | Ibrahima Tandia | AM,F(PTC) | 31 | 77 | ||
2 | Sultan Salboukh | HV(PTC) | 37 | 77 | ||
35 | Khalid Al-Rashidi | GK | 37 | 77 | ||
Ismail Khafi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | |||
26 | Mubarak Al-Fnaini | AM(PTC),F(PT) | 25 | 73 |