28
Abdoul Wahid SISSOKO

Full Name: Abdoul Wahid Sissoko

Tên áo: SISSOKO

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 34 (Mar 20, 1990)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 68

CLB: Al Qadsia SC

Squad Number: 28

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 26, 2023Al Qadsia SC76
Feb 25, 2023Al Qadsia SC76
Nov 27, 2022Atlético Ottawa76
Sep 26, 2022Atlético Ottawa76
Mar 10, 2022Atlético Ottawa78
Mar 10, 2022Atlético Ottawa80
Mar 8, 2022Kuwait SC80
Jan 24, 2022Kuwait SC80
Apr 6, 2021Kuwait SC80
Apr 6, 2021Kuwait SC83
Feb 8, 2019Akhisarspor83
Feb 4, 2019Akhisarspor84
Nov 6, 2018Akhisarspor84
Sep 10, 2016Akhisarspor84
Aug 11, 2016Akhisarspor84

Al Qadsia SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Sergio VittorSergio VittorHV,DM(C)3580
28
Abdoul Wahid SissokoAbdoul Wahid SissokoHV,DM,TV(C)3476
17
Bader Al-MutawaBader Al-MutawaAM(PT),F(PTC)4073
Igor RossiIgor RossiHV(TC)3580
10
Ibrahima TandiaIbrahima TandiaAM,F(PTC)3177
2
Sultan SalboukhSultan SalboukhHV(PTC)3777
35
Khalid Al-RashidiKhalid Al-RashidiGK3777
Ismail KhafiIsmail KhafiAM(PT),F(PTC)2977
26
Mubarak Al-FnainiMubarak Al-FnainiAM(PTC),F(PT)2573