Full Name: Pietro Di Nardo
Tên áo: DI NARDO
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Feb 8, 1990)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2022 | FC Biel-Bienne | 78 |
Mar 18, 2022 | FC Biel-Bienne | 78 |
Sep 9, 2020 | FC Biel-Bienne | 78 |
Oct 3, 2019 | Neuchâtel Xamax | 78 |
May 23, 2019 | Neuchâtel Xamax | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | François Affolter | HV(C) | 33 | 74 | ||
14 | Freddy Mveng | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
Anthony Mossi | GK | 29 | 73 | |||
12 | Moez Abboud | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
Samuel Delli Carri | HV(C) | 26 | 70 | |||
28 | Anthony de Freitas | TV(PTC) | 29 | 73 | ||
50 | Yann Kasai | F(C) | 26 | 73 | ||
26 | AM(PTC) | 26 | 65 | |||
4 | Safet Alic | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
22 | Alexis Guérin | AM,F(C) | 23 | 69 | ||
29 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |||
GK | 24 | 70 | ||||
HV,DM(C) | 22 | 70 | ||||
Raphael Radtke | GK | 22 | 70 | |||
9 | Jonathan de Donno | F(C) | 22 | 70 |