?
Ruslan KAMBOLOV

Full Name: Ruslan Kambolov

Tên áo: KAMBOLOV

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Jan 1, 1990)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 30, 2023FK Aktobe78
May 22, 2022FK Aktobe78
May 16, 2022FK Aktobe80
Apr 24, 2022FK Aktobe80
Feb 28, 2022FK Aktobe80
Jan 26, 2022Arsenal Tula80
Jan 17, 2022Arsenal Tula80
Sep 7, 2021Arsenal Tula80
Aug 3, 2021FC Krasnodar80
Jul 28, 2021FC Krasnodar83
May 21, 2021FC Krasnodar83
Mar 19, 2021FC Krasnodar83
Sep 28, 2020FC Krasnodar83
Sep 23, 2020FC Krasnodar85
Jun 10, 2019FC Krasnodar85

FK Aktobe Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Bogdan VatajeluBogdan VatajeluHV,DM,TV(T)3181
4
Uche AgboUche AgboHV,DM,TV(C)2979
Andrei VladAndrei VladGK2580
21
Nemanja AndjelkovićNemanja AndjelkovićHV,DM(C)2778
11
Idris UmaevIdris UmaevAM(PT),F(PTC)2675
17
Dorny RomeroDorny RomeroAM(PT),F(PTC)2776
99
Freddy GóndolaFreddy GóndolaAM(T),F(TC)2979
Lev Skvortsov
Khimki
HV,DM,TV(P)2574
18
Jairo JeanJairo JeanAM(PT),F(PTC)2676
12
Amadou DoumbouyaAmadou DoumbouyaAM(PTC),F(PT)2273
24
Bagdat KairovBagdat KairovHV,DM,TV(P)3180
25
Evgeniy SitdikovEvgeniy SitdikovGK2365
6
Alibek KasymAlibek KasymHV(C)2680
Alisher AzhimovAlisher AzhimovHV(T),DM,TV(TC)2372
31
Adilkhan TanzharikovAdilkhan TanzharikovHV(PTC)2876
80
Arman KenesovArman KenesovHV,DM(T),TV,AM(TC)2477
1
Igor TrofimetsIgor TrofimetsGK2873
15
Gaby KikiGaby KikiHV,DM(C)2978
57
Miras UmaniyazovMiras UmaniyazovTV(C)1865