Full Name: Abdoulaye Sidibé
Tên áo: SIDIBÉ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Feb 9, 2002)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: AS Saint-Etienne
On Loan at: FC Biel-Bienne
Squad Number: 29
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2023 | AS Saint-Etienne đang được đem cho mượn: FC Biel-Bienne | 70 |
Aug 16, 2022 | AS Saint-Etienne | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | François Affolter | HV(C) | 33 | 74 | ||
14 | Freddy Mveng | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
Anthony Mossi | GK | 30 | 73 | |||
12 | Moez Abboud | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
Samuel Delli Carri | HV(C) | 26 | 70 | |||
28 | Anthony de Freitas | TV(PTC) | 30 | 73 | ||
50 | Yann Kasai | F(C) | 26 | 73 | ||
4 | Safet Alic | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
22 | Alexis Guérin | AM,F(C) | 24 | 69 | ||
29 | Abdoulaye Sidibé | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
Melvin Mastil | GK | 24 | 70 | |||
Thoma Monney | HV,DM(C) | 22 | 70 | |||
Raphael Radtke | GK | 22 | 70 | |||
Loïc Socka Bongué | AM(P),F(PC) | 26 | 74 | |||
8 | Yann Massombo | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 |