Full Name: Frederic Mveng Mbezele
Tên áo: MVENG
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (May 29, 1992)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 75
CLB: FC Biel-Bienne
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 31, 2023 | FC Biel-Bienne | 73 |
May 25, 2023 | FC Biel-Bienne | 77 |
Oct 5, 2022 | FC Biel-Bienne | 77 |
Mar 31, 2021 | Neuchâtel Xamax | 77 |
Mar 31, 2021 | Neuchâtel Xamax | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | François Affolter | HV(C) | 33 | 74 | ||
14 | Freddy Mveng | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
Anthony Mossi | GK | 30 | 73 | |||
12 | Moez Abboud | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
Samuel Delli Carri | HV(C) | 26 | 70 | |||
28 | Anthony de Freitas | TV(PTC) | 30 | 73 | ||
50 | Yann Kasai | F(C) | 26 | 73 | ||
4 | Safet Alic | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
22 | Alexis Guérin | AM,F(C) | 24 | 69 | ||
29 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |||
GK | 24 | 70 | ||||
HV,DM(C) | 22 | 70 | ||||
Raphael Radtke | GK | 22 | 70 | |||
AM(P),F(PC) | 26 | 74 | ||||
8 | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 |