?
Bruno NASCIMENTO

Full Name: Bruno Andrade Toledo Nascimento

Tên áo: NASCIMENTO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 33 (May 30, 1991)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 72

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 20, 2022FC Pyunik73
Feb 8, 2022FC Pyunik73
Apr 15, 2021Manama Club73
Feb 4, 2021Manama Club73
Aug 4, 2020Manama Club74
Apr 4, 2020Manama Club76
Dec 4, 2019Manama Club78
Dec 2, 2019Manama Club80
Jan 23, 2019CD Feirense80
Mar 24, 2018CD Feirense80
Jun 28, 2017CD Feirense82
Jul 25, 2016AC Omonia Nicosia82
Jun 2, 20161. FC Köln82
Jun 1, 20161. FC Köln82
Jul 17, 20151. FC Köln đang được đem cho mượn: CD Tondela82

FC Pyunik Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Sergés DébléSergés DébléAM(PT),F(PTC)3578
7
Edgar MalakyanEdgar MalakyanTV,AM(PT)3478
10
Artak GrigoryanArtak GrigoryanHV,DM(C)3777
5
Varazdat HaroyanVarazdat HaroyanHV(C)3282
28
Sam HendriksSam HendriksF(C)3078
14
Yusuf OtubanjoYusuf OtubanjoAM(PT),F(PTC)3278
79
Sergiy VakulenkoSergiy VakulenkoHV,DM(C)3178
3
Arman HovhannisyanArman HovhannisyanHV,DM(PT)3177
23
Vagner GonçalvesVagner GonçalvesAM(PTC),F(PT)2878
20
Lucas VillelaLucas VillelaTV,AM(T)3173
Daniil KulikovDaniil KulikovDM,TV(C)2680
95
Anton BratkovAnton BratkovHV(C)3177
6
Jamisson JuninhoJamisson JuninhoHV,DM,TV(T)2975
7
Joël BopesuJoël BopesuHV,DM,TV(PT)3079
7
Matas VareikaMatas VareikaAM,F(PT)2578
97
David DavidyanDavid DavidyanHV,DM,TV,AM(P)2777
2
Luka Juricic
CFR Cluj
F(C)2878
32
Sergey MikaelyanSergey MikaelyanGK2260
Temur DzhikiyaTemur DzhikiyaF(C)2670
15
Mikhail KovalenkoMikhail KovalenkoHV,DM(T)3070
66
Martim MaiaMartim MaiaDM,TV(C)2675
Nikita AlekseevNikita AlekseevGK2367
Solomon UdoSolomon UdoTV,AM(C)2973
71
Stanislav BuchnevStanislav BuchnevGK3473
10
Artur GrigoryanArtur GrigoryanDM,TV,AM(C)3170
Sani BuhariSani BuhariAM(PT),F(PTC)2170
Vyacheslav AfyanVyacheslav AfyanTV,AM(P)1965
Karlen HovhannisyanKarlen HovhannisyanTV,AM(C)1965
Petros AlekyanPetros AlekyanTV,AM(T)1963