Full Name: Mahmut Boz
Tên áo: BOZ
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Apr 16, 1991)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Ergene Velimeşe SK | 73 |
Feb 14, 2022 | Ergene Velimeşe SK | 73 |
Apr 9, 2020 | Amed SK | 73 |
Apr 2, 2020 | Amed SK | 80 |
Jan 3, 2019 | Gençlerbirliği | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Emre Özkan | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 73 | ||
33 | Mustafa Durak | AM,F(PT) | 35 | 73 | ||
30 | Şevki Çinar | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | ||
16 | Mert Esti̇k | HV(P) | 35 | 73 | ||
53 | Boğaçhan Kazmaz | GK | 23 | 65 |