22
Jeffry FORTES

Full Name: Jeffry Fortes

Tên áo: FORTES

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Mar 22, 1989)

Quốc gia: Cape Verde

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 74

CLB: De Graafschap

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 9, 2024De Graafschap78
Aug 14, 2021De Graafschap78
Jul 3, 2021Sparta Rotterdam78
Jun 28, 2021Sparta Rotterdam80
Sep 28, 2020Sparta Rotterdam80
Mar 27, 2020Sparta Rotterdam80
Jan 6, 2020Sparta Rotterdam80
Jan 18, 2019SBV Excelsior80
Mar 22, 2018SBV Excelsior80
Mar 22, 2018SBV Excelsior78
Aug 31, 2016SBV Excelsior78
Aug 25, 2016SBV Excelsior78
Sep 27, 2014FC Dordrecht78
Aug 9, 2014FC Dordrecht78
Aug 4, 2014FC Dordrecht76

De Graafschap Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Ralf SeuntjensRalf SeuntjensAM,F(C)3576
22
Jeffry FortesJeffry FortesHV,DM,TV(P)3578
6
Lion KaakLion KaakDM,TV(C)3376
10
Mimoun MahiMimoun MahiAM,F(PTC)3076
16
Joshua SmitsJoshua SmitsGK3278
47
Youssef el JebliYoussef el JebliAM,F(PTC)3276
11
Simon ColynSimon ColynTV(C),AM,F(PTC)2277
27
Anass NajahAnass NajahDM,TV,AM(C)2776
28
Arjen van der HeideArjen van der HeideAM,F(PT)2376
30
Ibrahim el KadiriIbrahim el KadiriAM,F(PT)2375
Seth SaarinenSeth SaarinenHV,DM,TV(P)2378
8
Donny WarmerdamDonny WarmerdamHV,DM,TV(C)2377
20
Rio HillenRio HillenHV(TC)2177
23
Philip BrittijnPhilip BrittijnDM,TV,AM(C)2077
12
Sten KremersSten KremersGK2067
7
Tristan van GilstTristan van GilstAM,F(TC)2177
Omar MekkaouiOmar MekkaouiHV(C)2065
3
Rowan BesselinkRowan BesselinkHV(C)2073
5
Levi SchoppemaLevi SchoppemaHV,DM,TV,AM(T)2075
4
Maas WillemsenMaas WillemsenHV,DM(C)2170
34
Anis YadirAnis YadirTV,AM(C)2060
14
Joran HardemanJoran HardemanHV(C)2273
1
Ties WieggersTies WieggersGK2265
37
Wanya Marçal
Leicester City
AM(PTC)2276
15
Jesse van de Haar
FC Utrecht
F(C)2075
Blnd HassanBlnd HassanAM,F(PT)2167
Elie RaterinkElie RaterinkAM,F(C)2065
42
Stan WeversStan WeversDM,TV(C)2067
21
Kaya SymonsKaya SymonsHV(TC),DM(T)1965
98
Othniël RaterinkOthniël RaterinkHV(PC),DM(C)1865
25
Rick JonkersRick JonkersGK2065
29
Tygo GrotenhuisTygo GrotenhuisTV,AM(C)1965