16
Jack COOPER-LOVE

Full Name: Jack Cooper-Love

Tên áo: COOPER-LOVE

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Dec 25, 2001)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 77

CLB: Burton Albion

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 22, 2025Burton Albion73
Jan 15, 2025Burton Albion67
Aug 12, 2024Burton Albion67
Jul 17, 2024Burton Albion67
Mar 24, 2024IF Elfsborg đang được đem cho mượn: GAIS67
Feb 1, 2024IF Elfsborg đang được đem cho mượn: GAIS67
Dec 2, 2023IF Elfsborg67
Dec 1, 2023IF Elfsborg67
Aug 6, 2023IF Elfsborg đang được đem cho mượn: Halmstads BK67
Jul 7, 2023IF Elfsborg đang được đem cho mượn: Halmstads BK67
Nov 2, 2022IF Elfsborg67
Nov 1, 2022IF Elfsborg67
Apr 9, 2022IF Elfsborg đang được đem cho mượn: Skövde AIK67

Burton Albion Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Billy BodinBilly BodinAM,F(PTC)3277
32
Mason BennettMason BennettAM,F(PTC)2877
1
Max CrocombeMax CrocombeGK3175
28
Jón Dadi BodvarssonJón Dadi BodvarssonF(C)3277
6
Ryan SweeneyRyan SweeneyHV(C)2777
34
Ben WhitfieldBen WhitfieldTV(C),AM(PTC)2875
Ivan InzoudineIvan InzoudineHV,DM,TV(T)2874
15
Terence VancootenTerence VancootenHV(PC),DM(C)2777
13
Harry IstedHarry IstedGK2775
2
Udoka Godwin-MalifeUdoka Godwin-MalifeHV(PC),DM,TV(P)2473
17
Jack ArmerJack ArmerHV(TC),DM,TV(T)2375
5
Geraldo BajramiGeraldo BajramiHV(C)2570
4
Elliot WattElliot WattDM,TV(C)2475
25
Ciaran GilliganCiaran GilliganTV(C)2273
35
Jakub NiemczykJakub NiemczykHV,DM,TV(T),AM(PT)2160
9
Danilo OrsiDanilo OrsiF(C)2875
18
Rumarn BurrellRumarn BurrellF(C)2470
16
Jack Cooper-LoveJack Cooper-LoveF(C)2373
19
Dylan Williams
Chelsea
HV,DM(T),TV(TC)2173
7
Tomas KalinauskasTomas KalinauskasAM(PTC)2475
Owen Dodgson
Burnley
HV,DM,TV(T)2170
21
Alex BannonAlex BannonDM,TV(C)2172
20
Jason SrahaJason SrahaHV(TC)2273
33
Kgaogelo ChaukeKgaogelo ChaukeDM,TV(C)2273
10
J J Mckiernan
Lincoln City
TV,AM(C)2372
8
Charlie WebsterCharlie WebsterDM,TV,AM(C)2073
Finn DelapFinn DelapHV(PC)1960
22
Julian LarssonJulian LarssonF(C)2368
14
Nick AkotoNick AkotoHV,DM,TV(P)2672
29
Toby OakesToby OakesHV(C)1965
12
Jack HazlehurstJack HazlehurstTV,AM,F(C)2565
28
Cameron GilbertCameron GilbertHV(C)1763