26
Ralf SEUNTJENS

Full Name: Ralf Seuntjens

Tên áo: SEUNTJENS

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (Apr 17, 1989)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 86

CLB: De Graafschap

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2024De Graafschap76
Feb 27, 2024De Graafschap76
Dec 30, 2023De Graafschap76
May 6, 2023FC Imabari76
May 2, 2023FC Imabari78
Apr 4, 2022FC Imabari78
Mar 30, 2022FC Imabari82
Mar 26, 2022FC Imabari82
Jun 2, 2021NAC Breda82
Jun 1, 2021NAC Breda82
Mar 31, 2021NAC Breda đang được đem cho mượn: De Graafschap82
Nov 16, 2020De Graafschap82
Jun 20, 2019De Graafschap82
May 16, 2019VVV-Venlo82
Jan 25, 2019VVV-Venlo82

De Graafschap Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Ralf SeuntjensRalf SeuntjensAM,F(C)3576
22
Jeffry FortesJeffry FortesHV,DM,TV(P)3578
6
Lion KaakLion KaakDM,TV(C)3376
10
Mimoun MahiMimoun MahiAM,F(PTC)3076
16
Joshua SmitsJoshua SmitsGK3278
47
Youssef el JebliYoussef el JebliAM,F(PTC)3276
11
Simon ColynSimon ColynTV(C),AM,F(PTC)2277
27
Anass NajahAnass NajahDM,TV,AM(C)2776
28
Arjen van der HeideArjen van der HeideAM,F(PT)2376
30
Ibrahim el KadiriIbrahim el KadiriAM,F(PT)2375
Seth SaarinenSeth SaarinenHV,DM,TV(P)2378
8
Donny WarmerdamDonny WarmerdamHV,DM,TV(C)2377
20
Rio HillenRio HillenHV(TC)2177
23
Philip BrittijnPhilip BrittijnDM,TV,AM(C)2077
12
Sten KremersSten KremersGK2067
7
Tristan van GilstTristan van GilstAM,F(TC)2177
Omar MekkaouiOmar MekkaouiHV(C)2065
3
Rowan BesselinkRowan BesselinkHV(C)2073
5
Levi SchoppemaLevi SchoppemaHV,DM,TV,AM(T)2075
4
Maas WillemsenMaas WillemsenHV,DM(C)2170
34
Anis YadirAnis YadirTV,AM(C)2060
14
Joran HardemanJoran HardemanHV(C)2273
1
Ties WieggersTies WieggersGK2265
37
Wanya Marçal
Leicester City
AM(PTC)2276
15
Jesse van de Haar
FC Utrecht
F(C)2075
Blnd HassanBlnd HassanAM,F(PT)2167
Elie RaterinkElie RaterinkAM,F(C)2065
42
Stan WeversStan WeversDM,TV(C)2067
21
Kaya SymonsKaya SymonsHV(TC),DM(T)1965
25
Rick JonkersRick JonkersGK2065
29
Tygo GrotenhuisTygo GrotenhuisTV,AM(C)1965