Full Name: Dario Toninelli
Tên áo: TONINELLI
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Jan 23, 1992)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 80
CLB: Sangiuliano City
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 17, 2024 | Sangiuliano City | 75 |
Oct 10, 2024 | Sangiuliano City | 78 |
Oct 13, 2023 | Pro Sesto 1913 | 78 |
Oct 10, 2023 | Pro Sesto 1913 | 76 |
Mar 14, 2022 | Pro Sesto 1913 | 76 |
Jan 25, 2022 | Pro Sesto 1913 | 76 |
Apr 13, 2021 | Como 1907 | 76 |
Jan 11, 2019 | Como 1907 | 76 |
Sep 6, 2017 | Santarcangelo Calcio | 76 |
Jul 11, 2016 | US Livorno | 76 |
Sep 25, 2013 | FC Bassano | 76 |
Jul 3, 2013 | ASD Città Di Varese | 76 |
Sep 18, 2012 | ASD Città Di Varese đang được đem cho mượn: FC Bassano | 76 |
Aug 1, 2012 | Latina Calcio 1932 | 76 |
Jan 13, 2012 | Latina Calcio 1932 đang được đem cho mượn: FC Bassano | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Antonio Cinelli | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
Dario Toninelli | HV(PC) | 33 | 75 | |||
36 | Aniello Salzano | HV,DM(T),TV(TC) | 33 | 77 | ||
18 | Loris Brogno | AM(PTC),F(PT) | 32 | 78 | ||
13 | Paolo Marchi | HV(TC),DM(T) | 33 | 76 | ||
Alessio Girgi | HV,DM,TV(T) | 24 | 74 | |||
8 | Luca Palesi | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
14 | Marco Carminati | HV(C) | 24 | 65 | ||
Nicholas Saggionetto | DM,TV,AM(C) | 22 | 65 | |||
Pietro Cogliati | AM,F(PTC) | 32 | 73 | |||
Matteo Bruzzone | HV(C) | 30 | 70 | |||
Frenci Qeros | AM(PTC) | 26 | 70 | |||
Sergio Guerrini | DM,TV,AM(C) | 25 | 65 | |||
Amadou Konatè | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 63 |