13
Paolo MARCHI

Full Name: Paolo Marchi

Tên áo: MARCHI

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (May 4, 1991)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: Sangiuliano City

Squad Number: 13

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 15, 2023Sangiuliano City76
Oct 10, 2023Sangiuliano City77
Oct 28, 2022Sangiuliano City77
Jul 11, 2022Sangiuliano City77
Sep 13, 2021Piacenza Calcio 191977
Jun 17, 2021AS Reggina 191477
Feb 5, 2021AS Reggina 1914 đang được đem cho mượn: Piacenza Calcio77
Sep 23, 2020AS Reggina 191477
Aug 12, 2019AS Reggina 191477
Sep 29, 2017Feralpisalò77
Aug 28, 2015Pordenone Calcio77
Jul 27, 2015Como 190777
Jul 27, 2015Como 190775
Apr 23, 2015Como 190775

Sangiuliano City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Antonio CinelliAntonio CinelliDM,TV(C)3578
Dario ToninelliDario ToninelliHV(PC)3375
36
Aniello SalzanoAniello SalzanoHV,DM(T),TV(TC)3377
18
Loris BrognoLoris BrognoAM(PTC),F(PT)3278
13
Paolo MarchiPaolo MarchiHV(TC),DM(T)3376
Alessio GirgiAlessio GirgiHV,DM,TV(T)2474
8
Luca PalesiLuca PalesiDM,TV(C)2773
14
Marco CarminatiMarco CarminatiHV(C)2465
Nicholas SaggionettoNicholas SaggionettoDM,TV,AM(C)2265
Pietro CogliatiPietro CogliatiAM,F(PTC)3273
Matteo BruzzoneMatteo BruzzoneHV(C)3070
Frenci QerosFrenci QerosAM(PTC)2670
Sergio GuerriniSergio GuerriniDM,TV,AM(C)2565
Amadou KonatèAmadou KonatèHV,DM,TV,AM(T)2263