# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Alessandro de Respinis | F(C) | 31 | 75 | |
10 | ![]() | Mohamed Bahlouli | AM,F(PTC) | 25 | 73 | |
7 | ![]() | Alessandro Sala | TV,AM(C) | 23 | 73 | |
77 | ![]() | Franck Djoulou | AM(PT),F(PTC) | 26 | 68 | |
6 | ![]() | Federico Zanchetta | DM,TV(C) | 23 | 70 | |
0 | ![]() | Stefano Vaghi | HV(PC) | 23 | 72 | |
0 | ![]() | Moris Sportelli | HV,DM(C) | 25 | 72 | |
25 | ![]() | Riccardo Boscolo Chio | TV(C) | 22 | 67 | |
19 | ![]() | Tommaso Busatto | AM(P),F(PC) | 23 | 67 | |
20 | ![]() | Francesco Barranca | AM,F(TC) | 26 | 73 | |
0 | ![]() | Alessandro Borgo | DM,TV(C) | 19 | 63 | |
0 | ![]() | Enrico Rossi | HV,DM,TV(T) | 24 | 71 | |
0 | ![]() | Alessandro Santambrogio | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Lega Pro 2a | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | AC Monza |