Full Name: Charalambos Kyriakou
Tên áo: KYRIAKOU
Vị trí: HV(PTC),DM(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Oct 15, 1989)
Quốc gia: Cyprus
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 40
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PTC),DM(PT)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 31, 2024 | Doxa Katokopias | 75 |
Jun 9, 2024 | Doxa Katokopias | 75 |
May 31, 2024 | Doxa Katokopias | 76 |
Jan 3, 2024 | Doxa Katokopias | 76 |
Apr 28, 2023 | East Bengal FC | 76 |
Sep 27, 2022 | East Bengal FC | 76 |
Apr 4, 2022 | Doxa Katokopias | 76 |
Mar 28, 2022 | Doxa Katokopias | 78 |
Sep 22, 2021 | Doxa Katokopias | 78 |
Dec 22, 2020 | AEL Limassol | 78 |
Jul 5, 2016 | AEL Limassol | 78 |
Jun 8, 2015 | AC Omonia Nicosia | 78 |
Feb 15, 2014 | AC Omonia Nicosia | 78 |
Mar 28, 2013 | AC Omonia Nicosia | 78 |
Dec 7, 2012 | AC Omonia Nicosia | 75 |