Full Name: Loris Brogno
Tên áo: BROGNO
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Sep 18, 1992)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 65
CLB: Sangiuliano City
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 29, 2023 | Sangiuliano City | 78 |
Nov 19, 2021 | Zira FK | 78 |
Nov 8, 2021 | Zira FK | 80 |
Aug 27, 2021 | Zirka Kropyvnytskyi | 80 |
Jul 2, 2021 | K Beerschot VA | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Antonio Cinelli | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
Dario Toninelli | HV(PC) | 32 | 75 | |||
36 | Aniello Salzano | HV,DM(T),TV(TC) | 33 | 77 | ||
18 | Loris Brogno | AM(PTC),F(PT) | 32 | 78 | ||
13 | Paolo Marchi | HV(TC),DM(T) | 33 | 76 | ||
Alessio Girgi | HV,DM,TV(T) | 24 | 74 | |||
8 | Luca Palesi | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
14 | Marco Carminati | HV(C) | 24 | 65 | ||
Nicholas Saggionetto | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 | |||
Pietro Cogliati | AM,F(PTC) | 32 | 73 | |||
Matteo Bruzzone | HV(C) | 30 | 70 | |||
Frenci Qeros | AM(PTC) | 25 | 70 | |||
Sergio Guerrini | DM,TV,AM(C) | 25 | 65 | |||
Amadou Konatè | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 63 |