?
Sébastien BRUZZESE

Full Name: Sébastien Bruzzese

Tên áo: BRUZZESE

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Mar 1, 1989)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2024Cercle Brugge78
Dec 5, 2021Cercle Brugge78
Nov 29, 2021Cercle Brugge80
Jan 22, 2021Cercle Brugge80
Oct 5, 2020KV Kortrijk80
Apr 25, 2019KV Kortrijk80
Apr 20, 2018KV Kortrijk80
Jun 20, 2017KV Kortrijk83
Jun 2, 2017Club Brugge KV83
Jun 1, 2017Club Brugge KV83
Jan 6, 2017Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Sint-Truidense VV83
Mar 11, 2016Club Brugge KV83
Nov 12, 2015Club Brugge KV82
May 18, 2015Club Brugge KV78
Mar 26, 2014Zulte Waregem78

Cercle Brugge Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Hannes van der BruggenHannes van der BruggenDM,TV(C)3282
1
Steillon WarlesonSteillon WarlesonGK2885
17
Abu FrancisAbu FrancisDM(C),TV,AM(TC)2481
15
Gary MagnéeGary MagnéeHV(P),DM,TV(PC)2583
21
Maxime DelangheMaxime DelangheGK2480
27
Nils de WildeNils de WildeTV,AM(C)2277
20
Flávio NazinhoFlávio NazinhoHV,DM,TV(T)2280
3
Edgaras UtkusEdgaras UtkusHV(C)2580
Heriberto JuradoHeriberto JuradoTV,AM(T)2082
11
Alan MindaAlan MindaTV,AM(PT)2282
6
Lawrence AgyekumLawrence AgyekumDM,TV,AM(C)2182
2
Ibrahim DiakitéIbrahim DiakitéHV(PC)2180
47
Tarick XiminesTarick XiminesHV,DM(P)2070
40
Xander MartléXander MartléAM(PTC)2165
77
Steve NgouraSteve NgouraF(C)2076
66
Christiaan RavychChristiaan RavychHV(TC)2284
12
Noah de RidderNoah de RidderTV,AM(PC)2167
76
Jonas LietaertJonas LietaertHV(C)2173
22
Alama BayoAlama BayoAM(PT),F(PTC)1973
84
Bas LangenbickBas LangenbickGK2265
81
Dré CallensDré CallensAM,F(C)2065
8
Erick NunesErick NunesHV(P),DM,TV(PC)2178
99
Abdoul Kader OuattaraAbdoul Kader OuattaraAM(P),F(PC)2076
4
Dalangunypole GomisDalangunypole GomisHV(TC)2173
Beni MpanzuBeni MpanzuHV(TC),DM,TV(T)2167
90
Emmanuel KakouEmmanuel KakouHV(PC)2076
Krys KouassiKrys KouassiAM,F(PT)1870
95
Tiemen de BelTiemen de BelGK1865
75
Sebbe GheerardynsSebbe GheerardynsHV(TC),DM,TV(T)2065
78
Ono VanackereOno VanackereDM,TV(C)2265