33
Ivan LAKIĆEVIĆ

Full Name: Ivan Lakićević

Tên áo: LAKIĆEVIĆ

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 77

Tuổi: 31 (Jul 27, 1993)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: FK Novi Pazar

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 23, 2024FK Novi Pazar77
Dec 16, 2024FK Novi Pazar78
Dec 5, 2024FK Novi Pazar78
Jul 3, 2023Zeleznicar Pancevo78
Dec 25, 2022AS Reggina 191478
Dec 20, 2022AS Reggina 191480
Sep 13, 2022AS Reggina 191480
Jan 22, 2021AS Reggina 191480
Aug 11, 2020Genoa CFC80
Aug 5, 2020Genoa CFC82
Jun 2, 2020Genoa CFC82
Jun 1, 2020Genoa CFC82
Aug 27, 2019Genoa CFC đang được đem cho mượn: Venezia FC82
Jun 17, 2019Genoa CFC82
Dec 11, 2018Genoa CFC82

FK Novi Pazar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Adem LjajićAdem LjajićAM(TC),F(T)3382
33
Ivan LakićevićIvan LakićevićHV,DM(P)3177
21
Aleksandar KovačevićAleksandar KovačevićDM,TV(C)3375
3
Nemanja MiletićNemanja MiletićHV,DM,TV(T)3376
77
Rodney AntwiRodney AntwiAM,F(PT)2976
John MaryJohn MaryAM,F(C)3278
18
Lazar ZličićLazar ZličićTV,AM(C)2878
10
Almedin ZiljkićAlmedin ZiljkićAM,F(PT)2977
Kurt AbrahamsKurt AbrahamsAM,F(PTC)2876
17
Vladan VidakovićVladan VidakovićDM,TV(C)2678
9
Aleksandar MesarovićAleksandar MesarovićTV(C),AM(PTC)2677
7
Viktor ŽivojinovićViktor ŽivojinovićAM(PT),F(PTC)2578
4
Ognjen MršićOgnjen MršićHV(C)2678
8
Sead IslamovićSead IslamovićTV,AM(C)2575
Numan KurdićNuman KurdićHV(C)2574
Abdoulaye CisséAbdoulaye CisséHV(PC),DM(C)2976
23
Zeljko Samčović
Mladost Lučani
GK2276
15
Filip BačkuljaFilip BačkuljaHV(C)2277
5
Semir AlicSemir AlicDM,TV,AM(C)2073
20
Jovan Mituljikić
Crvena Zvezda
AM,F(PC)2276
30
Andrej Djuric
Crvena Zvezda
HV(C)2177
Ensar BrunčevićEnsar BrunčevićHV(C)2670
2
Dragan BojatDragan BojatHV,DM,TV(P)2176
13
Adetunji Rasaq AdeshinaAdetunji Rasaq AdeshinaTV(C),AM(PTC)2078
16
Ejike OparaEjike OparaF(C)1967
14
Darko StojanovicDarko StojanovicDM,TV,AM(C)2173
6
Toheeb Dare BamigboyeToheeb Dare BamigboyeHV,DM,TV,AM(T)2065
25
Ajia YakubAjia YakubGK1965
12
Stefan PopovićStefan PopovićGK3277
Saladin MecinovicSaladin MecinovicGK1963
23
Irfan KahrovicIrfan KahrovicTV(C),AM(PTC)1863