Huấn luyện viên: Mark Jackson
Biệt danh: Mariners. The Yellow & Navy. Coasties. CCMFC.
Tên thu gọn: Gosford
Tên viết tắt: CCM
Năm thành lập: 2004
Sân vận động: Central Coast Stadium (20,059)
Giải đấu: A-League
Địa điểm: Gosford
Quốc gia: Úc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Trent Sainsbury | HV(C) | 33 | 80 | ||
15 | Storm Roux | HV(PT),DM,TV(P) | 32 | 77 | ||
7 | Christian Theoharous | AM,F(PT) | 25 | 76 | ||
11 | Vitor Feijão | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | ||
99 | Ryan Edmondson | F(C) | 23 | 75 | ||
9 | Alou Kuol | F(C) | 23 | 76 | ||
8 | Alfie Mccalmont | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
1 | Adam Pavlesic | GK | 22 | 70 | ||
5 | Noah Smith | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 70 | ||
12 | Lucas Mauragis | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 | ||
16 | Harrison Steele | DM,TV(C) | 22 | 75 | ||
3 | Brian Kaltak | HV(C) | 31 | 80 | ||
30 | Jack Warshawsky | GK | 20 | 65 | ||
28 | Will Wilson | TV(C),AM(PTC) | 23 | 72 | ||
24 | Diesel Herrington | HV(C) | 20 | 68 | ||
27 | Sasha Kuzevski | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 72 | ||
29 | Nicholas Duarte | F(C) | 21 | 65 | ||
26 | Brad Tapp | HV,DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
39 | Miguel di Pizio | TV,AM(PTC) | 19 | 70 | ||
17 | Sabit James Ngor | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | ||
33 | Nathan Paull | HV(TC) | 21 | 75 | ||
10 | Mikael Doka | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 25 | 78 | ||
40 | Dylan Peraić-Cullen | GK | 18 | 73 | ||
37 | Bailey Brandtman | AM,F(PTC) | 19 | 72 | ||
36 | Haine Eames | TV(C),AM(PTC) | 16 | 67 | ||
21 | Abdul Faisal | AM,F(PT) | 19 | 68 | ||
35 | Arthur de Lima | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 | ||
0 | Logan Sambrook | AM(PTC),F(PT) | 17 | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
45 | TV,AM(C) | 20 | 65 | |||
0 | HV(C) | 18 | 63 | |||
31 | HV,DM(C) | 19 | 65 | |||
44 | DM,TV(C) | 19 | 65 | |||
0 | AM,F(PT) | 19 | 65 | |||
50 | GK | 16 | 62 | |||
34 | HV(C) | 19 | 63 | |||
17 | AM(PT),F(PTC) | 17 | 63 | |||
0 | HV(PC) | 20 | 63 | |||
0 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 63 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
A-League | 2 |
Cup History | Titles | |
A-League Pre-Season Challenge Cup | 1 |
Cup History | ||
A-League Pre-Season Challenge Cup | 2005 |
Đội bóng thù địch | |
Newcastle Jets |