27
Numan KURDIĆ

Full Name: Numan Kurdić

Tên áo: KURDIĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 26 (Jul 1, 1999)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 80

CLB: FK Novi Pazar

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 12, 2025FK Novi Pazar74
Dec 24, 2024FK Kauno Žalgiris74
Oct 14, 2024FK Kauno Žalgiris74
Jul 8, 2024Araz-Naxçıvan PFK74
Nov 18, 2023Araz-Naxçıvan PFK74
Nov 15, 2023RWDM Brussels74
Sep 14, 2023RWDM Brussels74
Jun 2, 2023RWDM Brussels74
Jun 1, 2023RWDM Brussels74
Dec 28, 2022RWDM Brussels đang được đem cho mượn: FK Novi Pazar74
Jan 19, 2022RWDM Brussels74
Mar 25, 2021FK Sarajevo74
Jan 8, 2021FK Sarajevo73

FK Novi Pazar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Adem LjajićAdem LjajićAM(TC),F(T)3382
3
Nemanja MiletićNemanja MiletićHV,DM,TV(T)3376
Jovan MarinkovićJovan MarinkovićHV(C)2877
27
Numan KurdićNuman KurdićHV(C)2674
6
Abdoulaye CisséAbdoulaye CisséHV(PC),DM(C)2976
Clinton OseiClinton OseiF(C)2365
15
Filip BačkuljaFilip BačkuljaHV(C)2377
Bakir BrajlovićBakir BrajlovićGK2270
5
Semir AlićSemir AlićDM,TV,AM(C)2173
55
Ensar BrunčevićEnsar BrunčevićHV(C)2670
2
Dragan BojatDragan BojatHV,DM,TV(P)2177
13
Adetunji Rasaq AdeshinaAdetunji Rasaq AdeshinaTV(C),AM(PTC)2078
Veljko MirosavicVeljko MirosavicHV,DM(T)2067
16
Ejike OparaEjike OparaF(C)2073
Abdulsamed AbdullahiAbdulsamed AbdullahiTV,AM(PTC)2875
14
Darko StojanovicDarko StojanovicDM,TV,AM(C)2173
Ivan DavidovićIvan DavidovićHV,DM,TV,AM(P)2975
Ajia YakubAjia YakubGK2065
25
Saladin MecinovicSaladin MecinovicGK1963
23
Irfan KahrovicIrfan KahrovicTV(C),AM(PTC)1963
24
Uroš FilimonovićUroš FilimonovićTV,AM(C)1965
26
Amar NurovićAmar NurovićHV,DM,TV(P)2365