23
Irfan KAHROVIC

Full Name: Irfan Kahrović

Tên áo:

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 18 (May 13, 2006)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 70

CLB: FK Novi Pazar

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FK Novi Pazar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Adem LjajićAdem LjajićAM(TC),F(T)3382
33
Ivan LakićevićIvan LakićevićHV,DM(P)3177
21
Aleksandar KovačevićAleksandar KovačevićDM,TV(C)3275
3
Nemanja MiletićNemanja MiletićHV,DM,TV(T)3376
77
Rodney AntwiRodney AntwiAM,F(PT)2976
11
Uroš DjuranovićUroš DjuranovićAM,F(PTC)3077
18
Lazar ZličićLazar ZličićTV,AM(C)2778
10
Almedin ZiljkićAlmedin ZiljkićAM,F(PT)2877
Kurt AbrahamsKurt AbrahamsAM,F(PTC)2776
17
Vladan VidakovićVladan VidakovićDM,TV(C)2578
9
Aleksandar MesarovićAleksandar MesarovićTV(C),AM(PTC)2677
27
Ognjen BjeličićOgnjen BjeličićHV,DM,TV(C)2778
4
Ognjen MršićOgnjen MršićHV(C)2578
8
Sead IslamovićSead IslamovićTV,AM(C)2575
15
Filip BačkuljaFilip BačkuljaHV(C)2277
5
Semir AlicSemir AlicDM,TV,AM(C)2073
20
Jovan Mituljikić
Crvena Zvezda
AM,F(PC)2176
30
Andrej Djuric
Crvena Zvezda
HV(C)2177
2
Dragan BojatDragan BojatHV,DM,TV(P)2176
13
Adetunji Rasaq AdeshinaAdetunji Rasaq AdeshinaTV(C),AM(PTC)2078
16
Ejike OparaEjike OparaF(C)1967
14
Darko StojanovicDarko StojanovicDM,TV,AM(C)2173
6
Toheeb Dare BamigboyeToheeb Dare BamigboyeHV,DM,TV,AM(T)2065
25
Ajia YakubAjia YakubGK1965
12
Stefan PopovićStefan PopovićGK3177
Saladin MecinovicSaladin MecinovicGK1963
29
Darko IsailovićDarko IsailovićHV(C)2973
23
Irfan KahrovicIrfan KahrovicTV(C),AM(PTC)1863
45
Ensar BrahićEnsar BrahićF(C)2065