Full Name: Viktor Živojinović
Tên áo: ŽIVOJINOVIĆ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 25 (Mar 15, 1999)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 68
CLB: Eolikos Mytilinis
Squad Number: 45
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 8, 2024 | Eolikos Mytilinis | 78 |
Aug 1, 2023 | FK IMT | 78 |
Jun 2, 2023 | Radnički Niš | 78 |
Jun 1, 2023 | Radnički Niš | 78 |
Apr 27, 2023 | Radnički Niš đang được đem cho mượn: FK Rad | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Anass Achahbar | AM,F(PTC) | 30 | 75 | |||
55 | Šaleta Kordić | AM(C),F(PTC) | 31 | 76 | ||
42 | Dragoljub Srnić | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
Ulrich N'Nomo | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | |||
Nikos Karanikas | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 78 | |||
1 | Aleksa Milojević | GK | 24 | 76 | ||
45 | Viktor Živojinović | AM(PT),F(PTC) | 25 | 78 | ||
Edin Hamidovic | F(C) | 30 | 74 | |||
Nikolaos Chalkiadakis | DM,TV(C) | 20 | 65 | |||
15 | Nikola Ignjatovic | HV(C) | 26 | 73 | ||
Christos Noulas | TV(C),AM(PTC) | 19 | 63 |