Full Name: Diego Alejandro Rolán Silva

Tên áo: ROLÁN

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 31 (Mar 24, 1993)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 69

CLB: giai nghệ

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 22, 2023Peñarol82
Sep 22, 2023Peñarol82
May 3, 2023Peñarol82
Feb 2, 2023Peñarol82
Jan 10, 2023FC Juárez82
Aug 19, 2021FC Juárez82
Jul 16, 2021RC Deportivo82
Feb 4, 2021RC Deportivo đang được đem cho mượn: Pyramids FC82
Feb 1, 2021RC Deportivo đang được đem cho mượn: Pyramids FC85
Feb 1, 2021RC Deportivo đang được đem cho mượn: Pyramids FC85
Jan 29, 2021RC Deportivo85
Sep 7, 2020RC Deportivo85
Jun 22, 2020FC Juárez85
Mar 17, 2020Tigres UANL đang được đem cho mượn: FC Juárez85
Dec 2, 2019RC Deportivo85

Peñarol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Damián SuárezDamián SuárezHV,DM,TV(P)3685
Martin CampañaMartin CampañaGK3580
18
Camilo MayadaCamilo MayadaHV(PT),DM,TV(PTC)3478
7
Javier CabreraJavier CabreraAM(PTC)3284
15
Maximiliano OliveraMaximiliano OliveraHV(TC),DM(T)3382
90
Felipe AvenattiFelipe AvenattiF(C)3180
28
Jaime BáezJaime BáezAM(PT),F(PTC)2982
Gastón SilvaGastón SilvaHV(TC),DM(T)3182
12
Guillermo de AmoresGuillermo de AmoresGK3082
27
Lucas HernándezLucas HernándezHV,DM,TV(T)3279
Héctor VillalbaHéctor VillalbaAM(PT),F(PTC)3082
David Terans
Fluminense
AM,F(PTC)3085
23
Javier MéndezJavier MéndezHV,DM,TV(C)3080
Eric RemediEric RemediDM,TV(C)2983
10
Leonardo FernándezLeonardo FernándezTV,AM(PTC)2685
Diego GarcíaDiego GarcíaAM(PTC)2881
Alexander MachadoAlexander MachadoAM(T),F(TC)2278
2
Léo CoelhoLéo CoelhoHV,DM(C)3182
13
Eduardo DariasEduardo DariasTV(C),AM(PTC)2782
11
Maximiliano SilveraMaximiliano SilveraAM(P),F(PC)2783
25
Ignacio SosaIgnacio SosaDM,TV(C)2178
20
Pedro MilansPedro MilansHV,DM,TV(PT)2281
Franco GonzálezFranco GonzálezTV(C),AM(TC)2078
3
Martín GianoliMartín GianoliHV(C)2480
6
Rodrigo PérezRodrigo PérezDM(C),TV(PC)2878
Joaquín FerreiraJoaquín FerreiraHV(PC),DM(P)2170
34
Nahuel HerreraNahuel HerreraHV(C)2075
Luciano GonzálezLuciano GonzálezAM,F(C)1970
Juan RodríguezJuan RodríguezHV(TC)1978
Andrés MadrugaAndrés MadrugaHV(C)2176
Germán BarbasGermán BarbasDM,TV(C)1765
1
Kevin MorganKevin MorganGK2167
36
Tomás OlaseTomás OlaseTV(C)2170