9
Aleksandar TRAJKOVSKI

Full Name: Aleksandar Trajkovski

Tên áo: TRAJKOVSKI

Vị trí: AM,F(TC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 32 (Aug 5, 1992)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: Hajduk Split

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(TC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 10, 2024Hajduk Split82
Jan 29, 2024Hajduk Split82
Sep 18, 2023Hajduk Split82
Jun 12, 2023Al Fayha FC82
Jun 7, 2023Al Fayha FC83
Dec 24, 2022Al Fayha FC83
Nov 25, 2022Al Fayha FC83
May 8, 2022Al Fayha FC83
Feb 1, 2022Al Fayha FC83
Sep 1, 2021RCD Mallorca đang được đem cho mượn: Aalborg BK83
Jun 24, 2021RCD Mallorca83
Dec 20, 2019RCD Mallorca83
Aug 7, 2019RCD Mallorca83
Jul 19, 2019Palermo FC83
Jun 6, 2016Palermo FC83

Hajduk Split Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Ivan RakitićIvan RakitićDM,TV,AM(C)3788
9
Aleksandar TrajkovskiAleksandar TrajkovskiAM,F(TC)3282
10
Marko LivajaMarko LivajaAM,F(C)3187
91
Lovre KalinićLovre KalinićGK3482
19
Josip ElezJosip ElezHV(C)3080
13
Ivan LučićIvan LučićGK3083
17
Dario MelnjakDario MelnjakHV,DM,TV,AM(T)3284
23
Filip KrovinovićFilip KrovinovićDM,TV,AM(C)2985
7
Anthony KalikAnthony KalikDM,TV(C),AM(PTC)2782
5
Ismaël DialloIsmaël DialloHV(TC)2883
6
Mihael ŽaperMihael ŽaperHV,DM(C)2683
25
Filip UremovićFilip UremovićHV(C)2884
Jan Mlakar
Pisa SC
AM(PT),F(PTC)2684
15
Michele ŠegoMichele ŠegoAM(PT),F(PTC)2477
Nazariy Rusyn
Sunderland
AM(PT),F(PTC)2682
24
Abdoulie SanyangAbdoulie SanyangAM(PT),F(PTC)2578
27
Stipe Biuk
Real Valladolid
AM,F(PT)2283
21
Rokas PukštasRokas PukštasDM,TV(C),AM(PC)2083
32
Šimun HrgovićŠimun HrgovićHV,DM,TV,AM(T)2178
28
Roko BrajkovićRoko BrajkovićAM(PT),F(PTC)1973
3
Dominik PrpićDominik PrpićHV(C)2080
26
Marko CapanMarko CapanDM,TV(C)2175
40
Borna BuljanBorna BuljanGK1975
Elvis LetajElvis LetajHV(TC),DM,TV(T)2172
Noa SkokoNoa SkokoTV,AM(C)1965
8
Niko SigurNiko SigurHV(P),DM,TV(PC)2182
43
Niko DjolongaNiko DjolongaHV,DM,TV(P)2073
34
Bruno DurdovBruno DurdovAM,F(PT)1775
35
Luka JurakLuka JurakDM,TV(C)1970
Davor BistreDavor BistreDM,TV,AM(C)1765