Full Name: Cristian Gonzalo Sena Seveso
Tên áo: SENA
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 79
Tuổi: 34 (Jun 15, 1990)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 20, 2023 | Juventud de Las Piedras | 79 |
May 11, 2022 | Juventud de Las Piedras | 79 |
May 3, 2021 | Juventud de Las Piedras | 79 |
May 26, 2020 | Racing Club de Montevideo | 79 |
Mar 15, 2019 | CA Progreso | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Carlos Santucho | HV,DM(C) | 39 | 77 | ||
23 | Emmanuel Más | HV,DM,TV(T) | 35 | 80 | ||
Leandro Gelpi | GK | 33 | 78 | |||
César Taján | F(PTC) | 33 | 76 | |||
Matías Duffard | DM,TV(C) | 35 | 78 | |||
9 | Santiago Bellini | F(C) | 28 | 76 | ||
Iván Rossi | DM,TV(C) | 31 | 80 | |||
10 | John Pintos | TV(C) | 28 | 75 | ||
11 | Facundo Vigo | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
Nicolás Rodríguez | HV(PC) | 26 | 76 | |||
5 | Franco Muñoz | TV(C) | 25 | 70 | ||
36 | Uri Amaral | F(C) | 26 | 73 | ||
22 | AM,F(PT) | 22 | 70 | |||
26 | AM,F(PC) | 20 | 70 | |||
Owen Falconis | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | |||
33 | GK | 20 | 67 | |||
26 | HV(PC),DM(P) | 21 | 70 |