31
Eduardo DUDU

Full Name: Eduardo Kempf Schwade

Tên áo: DUDU

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Sep 28, 2002)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: CA Fénix

Squad Number: 31

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 19, 2024CA Fénix73
May 19, 2024CA Fénix70
Mar 12, 2024CA Fénix70
Jan 27, 2024CA Fénix70
Feb 12, 2023Ittihad Kalba70
Dec 3, 2022Juventude70
Nov 28, 2022Juventude68
Jul 25, 2022Juventude đang được đem cho mượn: Londrina EC68

CA Fénix Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Fabián EstoyanoffFabián EstoyanoffAM(PT),F(PTC)4275
24
Juan ÁlvezJuan ÁlvezHV(PTC)4178
23
Adrián ArgacháAdrián ArgacháHV,DM,TV(T)3877
5
Andrés BarbozaAndrés BarbozaHV,DM,TV(C)3078
5
Andrés SchetinoAndrés SchetinoDM,TV(C)3078
17
Sergio CortelezziSergio CortelezziF(C)3073
Santiago VieraSantiago VieraHV(P),DM,TV(PC)2678
10
Diego VicenteDiego VicenteTV(C),AM(PTC)2676
33
Agustín RequenaAgustín RequenaGK2676
44
Emanuel CarlosEmanuel CarlosHV(C)2573
8
Breno CaetanoBreno CaetanoHV,DM,TV(PT),AM(PTC)2774
34
Santiago ScottoSantiago ScottoTV(C),AM(PTC)2774
28
Facundo RodríguezFacundo RodríguezHV,DM,TV(T),AM(PT)3178
22
Agustín da SilveiraAgustín da SilveiraHV(C)2478
30
Matías CabreraMatías CabreraTV(C)2265
13
Guillermo PereiraGuillermo PereiraHV(C)2275
19
Maximiliano JuambeltzMaximiliano JuambeltzF(C)2274
31
Eduardo DuduEduardo DuduHV,DM,TV(T)2273
15
Agustín ChopiteaAgustín ChopiteaHV,DM,TV(P)2577
20
Santiago FrancaSantiago FrancaHV,DM(T)2273
Diago FernándezDiago FernándezAM(P),F(PC)1967
9
Sebastián da SilvaSebastián da SilvaAM(P),F(PC)2273
27
Mauro CachiMauro CachiAM(PT),F(PTC)2675
25
Emiliano MárquezEmiliano MárquezGK2273
26
Sebastián de MarcoSebastián de MarcoAM(T),F(TC)2373
1
Aarón SoriaAarón SoriaGK2665