33
Agustín REQUENA

Full Name: Agustín Requena De Los Santos

Tên áo: REQUENA

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Dec 9, 1998)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: CA Fénix

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 19, 2024CA Fénix76
May 14, 2024CA Fénix78
Nov 27, 2022CA Fénix78
Nov 21, 2022CA Fénix75
Aug 25, 2022CA Fénix75
Aug 18, 2022CA Fénix70
Jan 2, 2021CA Fénix70
Jan 1, 2021CA Fénix70
Nov 27, 2020CA Fénix đang được đem cho mượn: CA Cerro70
Jun 1, 2020CA Fénix đang được đem cho mượn: CA Cerro70
Mar 6, 2019CA Fénix70

CA Fénix Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Fabián EstoyanoffFabián EstoyanoffAM(PT),F(PTC)4275
24
Juan ÁlvezJuan ÁlvezHV(PTC)4178
23
Adrián ArgacháAdrián ArgacháHV,DM,TV(T)3877
5
Andrés BarbozaAndrés BarbozaHV,DM,TV(C)3078
Gonzalo VegaGonzalo VegaAM(PTC)3278
5
Andrés SchetinoAndrés SchetinoDM,TV(C)3078
17
Sergio CortelezziSergio CortelezziF(C)3073
Santiago VieraSantiago VieraHV(P),DM,TV(PC)2678
10
Diego VicenteDiego VicenteTV(C),AM(PTC)2676
33
Agustín RequenaAgustín RequenaGK2676
44
Emanuel CarlosEmanuel CarlosHV(C)2573
8
Breno CaetanoBreno CaetanoHV,DM,TV(PT),AM(PTC)2774
Facundo MilánFacundo MilánF(C)2376
34
Santiago ScottoSantiago ScottoTV(C),AM(PTC)2774
28
Facundo RodríguezFacundo RodríguezHV,DM,TV(T),AM(PT)3178
22
Agustín da SilveiraAgustín da SilveiraHV(C)2478
30
Matías CabreraMatías CabreraTV(C)2265
13
Guillermo PereiraGuillermo PereiraHV(C)2275
19
Maximiliano JuambeltzMaximiliano JuambeltzF(C)2274
31
Eduardo DuduEduardo DuduHV,DM,TV(T)2273
15
Agustín ChopiteaAgustín ChopiteaHV,DM,TV(P)2577
20
Santiago FrancaSantiago FrancaHV,DM(T)2273
Diago FernándezDiago FernándezAM(P),F(PC)1967
26
Sebastián de MarcoSebastián de MarcoAM(T),F(TC)2373
1
Aarón SoriaAarón SoriaGK2665