23
Sebastián RIBAS

Full Name: Sebastián César Helios Ribas Barbato

Tên áo: RIBAS

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Mar 11, 1988)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 80

CLB: Montevideo City Torque

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 3, 2023Montevideo City Torque78
Aug 16, 2022Montevideo City Torque78
Aug 5, 2022Montevideo City Torque80
May 22, 2022Central Córdoba SdE80
May 2, 2022Lanús80
May 1, 2022Lanús80
Nov 1, 2021Lanús đang được đem cho mượn: Central Córdoba SdE80
Aug 23, 2021Lanús đang được đem cho mượn: Central Córdoba SdE83
Jun 2, 2021Lanús83
Jun 1, 2021Lanús83
Sep 8, 2020Lanús đang được đem cho mượn: Central Córdoba SdE83
Jun 15, 2020Rosario Central83
Jun 10, 2020Rosario Central84
Jun 2, 2020Lanús84
Jun 1, 2020Lanús84

Montevideo City Torque Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Gary KagelmacherGary KagelmacherHV(PC),DM(C)3682
23
Sebastián RibasSebastián RibasF(C)3678
12
Gabriel AraújoGabriel AraújoGK3175
3
Joaquín PereyraJoaquín PereyraHV(C)3078
Guillermo FrattaGuillermo FrattaHV(C)2978
25
Francisco TinagliniFrancisco TinagliniGK2673
5
Franco PizzichilloFranco PizzichilloHV(P),DM,TV(PC)2982
4
Maximiliano VillaMaximiliano VillaHV,DM,TV,AM(P)2778
Andrew TeutenAndrew TeutenHV,DM,TV(T)2678
28
Franco CatarozziFranco CatarozziTV(C)2475
Renzo OrihuelaRenzo OrihuelaHV(C)2380
Gabriel ChocobarGabriel ChocobarHV,DM(C)2575
9
Enzo Larrosa
Boston River
AM,F(C)2378
27
Bruno MoralesBruno MoralesF(C)2075
Santiago MilanoSantiago MilanoDM,TV(C)2172
Fabricio SilveiraFabricio SilveiraHV(C)2065
Agustín PonsAgustín PonsDM,TV(C)2374
Julián PouJulián PouHV,DM,TV,AM(P)2168
18
Santiago MarcelSantiago MarcelDM,TV(C)2273
Maicol BorbaMaicol BorbaHV(C)2373
17
Eduardo AgüeroEduardo AgüeroHV(C)2073
18
Santiago CostaSantiago CostaAM,F(C)2476
14
Lautaro LópezLautaro LópezDM,TV(C)1973
11
Esteban ObregónEsteban ObregónAM(PTC)2375
Diogo GuzmánDiogo GuzmánAM,F(PT)1970