15
Noriyoshi SAKAI

Full Name: Noriyoshi Sakai

Tên áo: SAKAI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 32 (Nov 9, 1992)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 78

CLB: Sagan Tosu

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 6, 2025Sagan Tosu79
Dec 11, 2024Nagoya Grampus79
Dec 2, 2024Nagoya Grampus79
Dec 1, 2024Nagoya Grampus79
Jul 8, 2024Nagoya Grampus đang được đem cho mượn: Renofa Yamaguchi79
Oct 21, 2023Nagoya Grampus79
Oct 16, 2023Nagoya Grampus78
Mar 28, 2023Nagoya Grampus78
Aug 4, 2022Nagoya Grampus78
Jul 29, 2022Nagoya Grampus77
Feb 1, 2022Nagoya Grampus77
May 12, 2021Sagan Tosu77
Apr 22, 2021RB Omiya Ardija77
Mar 18, 2018RB Omiya Ardija77
Dec 9, 2016Albirex Niigata77

Sagan Tosu Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Masahiro OkamotoMasahiro OkamotoGK4270
28
Yusuke MaruhashiYusuke MaruhashiHV,DM,TV(T)3476
21
Yuki HorigomeYuki HorigomeAM,F(PTC)3279
15
Noriyoshi SakaiNoriyoshi SakaiAM(PT),F(PTC)3279
19
Kentaro MoriyaKentaro MoriyaTV(C),AM(PTC)3675
14
Naoyuki FujitaNaoyuki FujitaDM,TV(C)3877
11
Vinícius AraújoVinícius AraújoAM,F(C)3276
6
Akito FukutaAkito FukutaDM,TV(C)3379
21
Han-Been YangHan-Been YangGK3379
77
Vykintas SlivkaVykintas SlivkaTV,AM(C)3080
37
Reiya MorishitaReiya MorishitaHV(C)2674
34
Hiroto YamadaHiroto YamadaF(C)2578
10
Fuchi HondaFuchi HondaAM,F(PTC)2479
Kenta NishizawaKenta NishizawaTV,AM(PT)2877
11
Jun Nishikawa
Cerezo Osaka
AM,F(PTC)2377
27
Tatsunori Sakurai
Vissel Kobe
DM,TV(C)2275
Ryonosuke KabayamaRyonosuke KabayamaAM(PTC)2277
4
Yuta ImazuYuta ImazuHV(PC)2976
16
Katsunori UeebisuKatsunori UeebisuHV(PC)2977
37
Eitaro Matsuda
Yokohama F. Marinos
TV,AM(PT)2478
Freitas JôFreitas JôF(C)2667
7
Haruki AraiHaruki AraiAM(PTC)2776
27
Yoshiki NaraharaYoshiki NaraharaHV,DM,TV(PT)2174
Shunya SakaiShunya SakaiDM,TV(C)2167
Kei UchiyamaKei UchiyamaGK3173
Bong-Jo KohBong-Jo KohGK2363
Dai HiraseDai HiraseHV(C)2470
Oji KawanamiOji KawanamiAM(PT),F(PTC)2463
Shiva Tafari NagasawaShiva Tafari NagasawaHV(PC),DM,TV(P)2368
32
Keisuke SakaiyaKeisuke SakaiyaAM(PT),F(PTC)2070
47
Daichi SuzukiDaichi SuzukiAM(PT),F(PTC)1865
25
Ryohei WatanabeRyohei WatanabeTV(C)2365
18
Shota HinoShota HinoAM(PTC)2273
5
Nogueira CristianoNogueira CristianoDM,TV,AM(C)2473
36
Fumiya KitajimaFumiya KitajimaHV,DM,TV(T)1965
1
Arnau RieraArnau RieraGK2770
51
Yoon-Sung LeeYoon-Sung LeeGK2063
29
Taisei InoueTaisei InoueHV(C)2267
48
Yuya KurokiYuya KurokiHV(C)1765
9
Jô FreitasJô FreitasF(C)2665
33
Kento NishiyaKento NishiyaDM,TV(C)2575
46
Ibuki Vincent Junior EjikeIbuki Vincent Junior EjikeGK1663
32
Sora OgawaSora OgawaHV(C)2575