40
Dai HIRASE

Full Name: Dai Hirase

Tên áo: HIRASE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Mar 28, 2001)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 75

CLB: Sagan Tosu

On Loan at: Renofa Yamaguchi

Squad Number: 40

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 28, 2024Sagan Tosu đang được đem cho mượn: Renofa Yamaguchi70
Feb 21, 2024Sagan Tosu đang được đem cho mượn: Renofa Yamaguchi68
Feb 10, 2024Sagan Tosu đang được đem cho mượn: Renofa Yamaguchi68
Dec 2, 2023Sagan Tosu68
Dec 1, 2023Sagan Tosu68

Renofa Yamaguchi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Koji YamaseKoji YamaseTV,AM(C)4373
Noriyoshi SakaiNoriyoshi SakaiAM(PT),F(PTC)3279
15
Takayuki MaeTakayuki MaeHV(T),DM,TV(TC)3176
21
Kentaro SekiKentaro SekiGK3875
11
Toshiya TanakaToshiya TanakaTV(C)2674
28
Seigo KobayashiSeigo KobayashiAM(PTC)3075
14
Keigo NumataKeigo NumataHV,DM(T)3475
94
Sílvio JuniorSílvio JuniorAM(PT),F(PTC)3073
7
Hiroto IshikawaHiroto IshikawaHV(PT),DM,TV(T)2670
22
Jin IkomaJin IkomaHV(C)2575
16
Masakazu YoshiokaMasakazu YoshiokaAM,F(C)2976
9
Yamato WakatsukiYamato WakatsukiAM,F(PTC)2273
24
Tsubasa UmekiTsubasa UmekiF(PTC)2674
4
Riku KamigakiRiku KamigakiDM,TV(C)2674
2
Hidenori TakahashiHidenori TakahashiHV(C)2674
20
Kota KawanoKota KawanoAM,F(C)2175
48
Kaili ShimboKaili ShimboHV,DM,TV,AM(T)2270
3
Renan PaixaoRenan PaixaoHV,DM(C)2876
8
Kensuke SatoKensuke SatoDM,TV,AM(C)3575
10
Joji IkegamiJoji IkegamiTV(C),AM(PTC)3076
55
Taiyo IgarashiTaiyo IgarashiTV(C),AM(PTC)2174
1
Koshiro ItoharaKoshiro ItoharaGK2663
40
Dai HiraseDai HiraseHV(C)2370
Yohei OkuyamaYohei OkuyamaTV,AM(C)2573
38
Toa SuenagaToa SuenagaAM(PT),F(PTC)1967