Full Name: Kei Uchiyama
Tên áo: UCHIYAMA
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Jul 19, 1993)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 74
CLB: Sagan Tosu
On Loan at: Fujieda MYFC
Squad Number: 35
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 28, 2023 | Sagan Tosu đang được đem cho mượn: Fujieda MYFC | 73 |
Oct 24, 2023 | Sagan Tosu | 73 |
Oct 18, 2023 | Sagan Tosu | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ryota Kajikawa | DM,TV,AM(C) | 35 | 75 | ||
1 | Kosuke Okanishi | GK | 33 | 70 | ||
4 | So Nakagawa | HV(C) | 24 | 76 | ||
14 | Naoya Uozato | TV(C) | 28 | 67 | ||
81 | Taika Nakashima | F(C) | 21 | 76 | ||
9 | Ken Yamura | F(C) | 26 | 70 | ||
31 | Tomoki Ueda | GK | 28 | 73 | ||
2 | Nobuyuki Kawashima | HV(C) | 32 | 76 | ||
15 | Masahiko Sugita | TV(C),AM(PC) | 28 | 72 | ||
22 | Ryosuke Hisadomi | HV(PC),DM(P) | 33 | 75 | ||
33 | Shohei Kawakami | DM(C),TV(PC) | 26 | 63 | ||
6 | Taiki Arai | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
35 | Kei Uchiyama | GK | 30 | 73 | ||
19 | Kazuyoshi Shimabuku | AM(PT),F(PTC) | 24 | 74 | ||
29 | Adalberto Carlinhos | HV,DM(C) | 28 | 73 |