44
Steven CAULKER

Full Name: Steven Roy Caulker

Tên áo: CAULKER

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 33 (Dec 29, 1991)

Quốc gia: Sierra Leone

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 77

CLB: Ankara Keçiörengücü

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Sức mạnh
Marking
Truy cản
Flair
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Phạt góc
Điều khiển

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 29, 2024Ankara Keçiörengücü73
Jul 29, 2024Ankara Keçiörengücü77
Jul 22, 2024Wigan Athletic77
Feb 11, 2024Wigan Athletic77
Feb 7, 2024Wigan Athletic80
May 26, 2023Wigan Athletic80
May 16, 2023Wigan Athletic80
May 11, 2023Wigan Athletic82
Feb 7, 2023Wigan Athletic82
Feb 3, 2023Wigan Athletic82
Jan 17, 2023Wigan Athletic82
Jan 11, 2023Wigan Athletic83
Jan 11, 2023Wigan Athletic83
Jan 10, 2023Wigan Athletic83
Jan 1, 2023Fatih Karagümrük83

Ankara Keçiörengücü Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
55
Mame DioufMame DioufAM(PT),F(PTC)3782
44
Steven CaulkerSteven CaulkerHV(C)3373
11
Ali DereAli DereHV,DM,TV(T),AM(PTC)3277
4
Mert KulaMert KulaHV(C)3076
28
William ToguiWilliam ToguiF(C)2880
17
Mahmut AkanMahmut AkanHV,DM(T)3065
10
Malaly DembéléMalaly DembéléAM(PT),F(PTC)2779
71
Metin UcarMetin UcarGK3377
73
Süleyman LusSüleyman LusHV,DM,TV(T)2373
95
Aliou TraoréAliou TraoréDM,TV,AM(C)2476
8
Eduart RrocaEduart RrocaTV,AM(C)3178
19
Ugur Kaan Yildiz
Göztepe SK
HV,DM(P)2273
Polat YaldirPolat YaldirAM,F(P)2173
15
Arda SengulArda SengulHV(TC)2675
18
Emre SatilmisEmre SatilmisGK2867
1
Mehmet ErdoğanMehmet ErdoğanGK2065
14
Moustapha CamaraMoustapha CamaraAM(PT),F(PTC)2173
12
Görkem Bitin
Pendikspor
AM,F(C)2673
33
Christian InnocentChristian InnocentTV,AM(C)2070
6
Erkam DeveliErkam DeveliDM,TV(C)2575
36
Orhan NahirciOrhan NahirciHV,DM,TV(C)2574
25
Batuhan AtaçBatuhan AtaçGK2363
5
Oguzcan CaliskanOguzcan CaliskanHV,DM(C)2263
16
Oğuzhan AyaydinOğuzhan AyaydinDM,TV(C)2367
22
Halil Can AyanHalil Can AyanTV(C),AM(PTC)2265
20
Recep TaşbakirRecep TaşbakirTV(C),AM(PC)2267
27
Yılmaz BasraviYılmaz BasraviAM(PT),F(PTC)2465